Trong lĩnh vực tuyển dụng, đặc biệt là với những ai làm trong ngành nhân sự, headhunting hoặc đang tìm việc làm, việc nắm rõ các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các thuật ngữ thường gặp trong tuyển dụng – được chia thành từng nhóm dễ hiểu và dễ tra cứu.
1. Thuật Ngữ Chung Trong Tuyển Dụng
Thuật ngữ |
Giải thích |
JD (Job Description) |
Bản mô tả công việc: Ghi rõ chức danh, nhiệm vụ, yêu cầu và quyền lợi của vị trí tuyển dụng. |
CV (Curriculum Vitae) |
Hồ sơ ứng viên: Gồm thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng… |
Candidate |
Ứng viên – người đang tham gia quá trình ứng tuyển. |
Employer |
Nhà tuyển dụng – doanh nghiệp hoặc cá nhân cần tìm người làm việc. |
Recruiter |
Nhân viên tuyển dụng – người trực tiếp phụ trách quy trình tìm và chọn ứng viên. |
Headhunter |
“Săn đầu người” – chuyên gia tìm kiếm ứng viên chất lượng cao, làm việc theo dịch vụ. |
Job Opening / Vacancy |
Vị trí đang tuyển dụng còn trống. |
Talent Pool |
Ngân hàng ứng viên tiềm năng – dữ liệu ứng viên phù hợp để khai thác sau. |
Onboarding |
Quy trình hội nhập nhân sự mới – giúp nhân viên mới thích nghi với môi trường làm việc. |
2. Các Hình Thức Tuyển Dụng Phổ Biến
Hình thức |
Mô tả |
Internal Recruitment |
Tuyển dụng nội bộ – ưu tiên nhân sự hiện tại. |
External Recruitment |
Tuyển dụng từ bên ngoài công ty. |
Mass Recruitment |
Tuyển dụng số lượng lớn – thường áp dụng cho sản xuất, chuỗi bán lẻ… |
Campus Recruitment |
Tuyển dụng tại trường đại học – thu hút sinh viên mới ra trường. |
Outsourcing |
Thuê ngoài – thông qua bên thứ ba chuyên về tuyển dụng. |
Freelancer / Part-time / Full-time |
Các hình thức làm việc: Tự do / bán thời gian / toàn thời gian. |
3. Chỉ Số và Công Cụ Đánh Giá Trong Tuyển Dụng
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
KPI (Key Performance Indicator) |
Chỉ số đo lường hiệu suất công việc. |
Time to Hire |
Thời gian trung bình từ lúc bắt đầu tuyển dụng đến khi ứng viên nhận việc. |
Cost per Hire |
Chi phí trung bình cho mỗi đợt tuyển thành công. |
ATS (Applicant Tracking System) |
Phần mềm quản lý hồ sơ ứng viên – theo dõi và đánh giá toàn bộ quá trình tuyển. |
Assessment Center |
Trung tâm đánh giá năng lực – áp dụng cho tuyển dụng cấp trung & cấp cao. |
Psychometric Test |
Bài test tâm lý học: kiểm tra tính cách, trí tuệ, khả năng tư duy, độ phù hợp văn hóa. |
4. Thuật Ngữ Trong Ngành Headhunting
Thuật ngữ |
Giải thích |
Client |
Khách hàng – doanh nghiệp thuê dịch vụ headhunt. |
Retainer Fee |
Phí giữ chỗ – một phần phí headhunt được thanh toán trước. |
Contingency Recruitment |
Tuyển dụng theo kết quả – chỉ trả phí khi tuyển thành công. |
Shortlist |
Danh sách ứng viên được chọn lọc và giới thiệu cho khách hàng. |
Offer Stage |
Giai đoạn đàm phán và gửi thư mời nhận việc. |
Backfill |
Tuyển người thay thế cho nhân sự vừa nghỉ việc hoặc chuyển vị trí. |
5. Thuật Ngữ Công Nghệ Liên Quan Đến Tuyển Dụng
Thuật ngữ |
Mô tả |
HR Tech |
Công nghệ nhân sự – các giải pháp như phần mềm tuyển dụng, AI sàng lọc CV, chatbot hỗ trợ phỏng vấn... |
Employer Branding |
Xây dựng thương hiệu tuyển dụng – hình ảnh doanh nghiệp trong mắt ứng viên. |
Job Portal |
Cổng thông tin việc làm (ví dụ: VietnamWorks, TopCV, timsales.com.vn…). |
Sourcing Tool |
Công cụ tìm kiếm ứng viên như LinkedIn, GitHub, Behance (dành cho ngành IT, thiết kế…). |
Lời kết: Ghi nhớ các thuật ngữ trong tuyển dụng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn
Việc nắm vững các thuật ngữ trong tuyển dụng không chỉ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, mà còn dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp, ứng viên hoặc khách hàng trong ngành nhân sự.
Nếu bạn đang hoạt động trong lĩnh vực tuyển dụng, HR, headhunt, hoặc đơn giản là muốn hiểu sâu hơn về nghề, hãy lưu lại và chia sẻ bài viết này để sử dụng khi cần!
Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Trong Tuyển Dụng: Từ Cơ Bản Đến Chuyên Sâu